Có 1 kết quả:
xiōng yǒu qiū hè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
xiōng yǒu qiū hè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far-sighted
(2) astute
(2) astute
Bình luận 0
xiōng yǒu qiū hè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0