Có 1 kết quả:

xiōng yǒu qiū hè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) far-sighted
(2) astute

Bình luận 0