Có 1 kết quả:
xiōng yǒu chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
xiōng yǒu chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subtle way of thinking (idiom); hard to fathom
(2) deep and shrewd
(2) deep and shrewd
Bình luận 0
xiōng yǒu chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0