Có 1 kết quả:
xiōng yǒu chéng lüè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
xiōng yǒu chéng lüè ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the hero has plans already laid (idiom); to have plans ready in advance
(2) forewarned is forearmed
(2) forewarned is forearmed
Bình luận 0