Có 1 kết quả:
xiōng yǒu chéng zhú ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ
xiōng yǒu chéng zhú ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan in advance (idiom)
(2) a card up one's sleeve
(3) forewarned is forearmed
(2) a card up one's sleeve
(3) forewarned is forearmed
Bình luận 0