Có 1 kết quả:
xiōng xiàn mì dìng ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
xiōng xiàn mì dìng ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
thymine nucleotide (T, pairs with adenine A 腺嘌呤 in DNA)
xiōng xiàn mì dìng ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh