Có 1 kết quả:

xiōng jīn ㄒㄩㄥ ㄐㄧㄣ

1/1

xiōng jīn ㄒㄩㄥ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chí khí
2. tấm lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) lapel of jacket
(2) heart
(3) aspiration
(4) vision