Có 1 kết quả:
ér ㄦˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đã nấu chín
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chín nhừ.
2. (Động) Nấu chín.
2. (Động) Nấu chín.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Đã) nấu chín.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thịt rữa thối.
Từ điển Trung-Anh
(1) overcooked
(2) soft
(2) soft