Có 1 kết quả:
àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月安
Nét bút: ノフ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: BJV (月十女)
Unicode: U+80FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át
Âm Nôm: an, ươn
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1
Âm Nôm: an, ươn
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amine
(2) Taiwan pr. [an1]
(2) Taiwan pr. [an1]
Từ ghép 49
àn jī suān 胺基酸 • běn àn 苯胺 • běn bǐng àn 苯丙胺 • bì wén àn 避蚊胺 • biàn àn 苄胺 • duō bā àn 多巴胺 • èr lǜ àn 二氯胺 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸鈉 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸钠 • gǔ ān xiān àn 谷氨酰胺 • huáng àn 磺胺 • jiǎ àn 甲胺 • jiǎ àn lín 甲胺磷 • jiǎ jī běn bǐng àn 甲基苯丙胺 • jù xiān àn 聚酰胺 • jù xiān yà àn 聚酰亚胺 • jù xiān yà àn 聚酰亞胺 • kàng zǔ àn 抗組胺 • kàng zǔ àn 抗组胺 • kàng zǔ àn jì 抗組胺劑 • kàng zǔ àn jì 抗组胺剂 • kàng zǔ àn yào 抗組胺藥 • kàng zǔ àn yào 抗组胺药 • kàng zǔ zhī àn 抗組織胺 • kàng zǔ zhī àn 抗组织胺 • liú àn sù 硫胺素 • lǜ àn tóng 氯胺酮 • nèi xiān àn méi 內酰胺酶 • nèi xiān àn méi 内酰胺酶 • niǎo àn suān 鳥胺酸 • niǎo àn suān 鸟胺酸 • pú táng àn 葡糖胺 • pú tao táng àn 葡萄糖胺 • sān jù qíng àn 三聚氰胺 • sān lǜ qíng àn 三氯氰胺 • sè àn suān 色胺酸 • shā dīng àn chún 沙丁胺醇 • shā lì dù àn 沙利度胺 • shuāng lǜ chún àn 双氯醇胺 • shuāng lǜ chún àn 雙氯醇胺 • sū àn suān 苏胺酸 • sū àn suān 蘇胺酸 • tiān dōng xiān àn 天冬酰胺 • xiān àn 酰胺 • yǐ xiān àn bǐ luò wán tóng 乙酰胺吡咯烷酮 • zǔ àn 組胺 • zǔ àn 组胺 • zǔ zhī àn 組織胺 • zǔ zhī àn 组织胺