Có 1 kết quả:

héng ㄏㄥˊ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: BHON (月竹人弓)
Unicode: U+80FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hành
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

héng ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) calf (lower leg)
(2) (arch.) belly