Có 1 kết quả:
pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月并
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: BTT (月廿廿)
Unicode: U+80FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biền
Âm Nôm: bẹn, biền, bĩnh
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1, pin4
Âm Nôm: bẹn, biền, bĩnh
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1, pin4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: biền chi 胼胝)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Da chai cứng trên tay (do làm việc chân tay mài xát làm cho da chai phồng). ◎Như: “biền tri” 腁胝 da chai cứng.
2. (Động) Làm cho da chai cứng.
3. § Cũng viết là “biền” 腁.
2. (Động) Làm cho da chai cứng.
3. § Cũng viết là “biền” 腁.
Từ điển Trần Văn Chánh
【腁胝】 biền chi [piánzhi] Chai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腁
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Biền chi 胼胝.
Từ điển Trung-Anh
callous on hand or foot
Từ ghép 4