Có 7 kết quả:
Néng ㄋㄥˊ • nái ㄋㄞˊ • nài ㄋㄞˋ • néng ㄋㄥˊ • tái ㄊㄞˊ • tài ㄊㄞˋ • xióng ㄒㄩㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿰䏍⿱匕匕
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: IBPP (戈月心心)
Unicode: U+80FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nai, năng
Âm Nôm: hay, năn, năng, nấng, nưng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 능, 내
Âm Quảng Đông: nang4
Âm Nôm: hay, năn, năng, nấng, nưng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 능, 내
Âm Quảng Đông: nang4
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Phạm quân kỳ 2 - 哀范君其二 (Lỗ Tấn)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Cổ biệt ly - 古別離 (Vương Tấn)
• Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】 (Lưu Hy Di)
• Giả Thám Xuân đích thi - 賈探春的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Thủ 21 - 首21 (Lê Hữu Trác)
• Thưởng cúc kỳ 01 - 賞菊其一 (Cao Bá Quát)
• Vãn xuân - 晚春 (Hàn Dũ)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Cổ biệt ly - 古別離 (Vương Tấn)
• Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】 (Lưu Hy Di)
• Giả Thám Xuân đích thi - 賈探春的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Thủ 21 - 首21 (Lê Hữu Trác)
• Thưởng cúc kỳ 01 - 賞菊其一 (Cao Bá Quát)
• Vãn xuân - 晚春 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Neng
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
Từ điển Thiều Chửu
① Tài năng, như năng viên 能員 chức quan có tài.
② Hay, sức làm nổi gọi là năng. Như thị bất vi dã, phi bất năng dã 是不爲也,非不能也 ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
③ Thuận theo, như nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 (Thi Kinh 詩經) khiến cho kẻ xa quy phục về gần.
④ Con năng, một loài như con gấu.
⑤ Một âm là nai. Con ba ba có ba chân.
⑥ Lại một âm nữa là nại. Cùng nghĩa với chữ nại 耐.
⑦ Vật lí gọi cái gì tạo ra công sức là năng, như điện năng 電能.
② Hay, sức làm nổi gọi là năng. Như thị bất vi dã, phi bất năng dã 是不爲也,非不能也 ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
③ Thuận theo, như nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 (Thi Kinh 詩經) khiến cho kẻ xa quy phục về gần.
④ Con năng, một loài như con gấu.
⑤ Một âm là nai. Con ba ba có ba chân.
⑥ Lại một âm nữa là nại. Cùng nghĩa với chữ nại 耐.
⑦ Vật lí gọi cái gì tạo ra công sức là năng, như điện năng 電能.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chịu được (dùng như 耐, bộ 而): 鳥獸希毛,其性 能暑 Chim và muông ở đây đều ít lông, có tính chịu được nắng nóng (Triều Thác: Ngôn thú biên bị tái sớ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tài năng, tài cán, năng lực, khả năng: 無能 Không có tài năng; 他是一個能手 Anh ấy là một người (giỏi) có tài;
② Năng, năng lượng; 原子能 Năng lượng nguyên tử;
③ Được, làm được, làm nổi, biết, có khả năng: 我幹這個工作能行嗎? Tôi làm công tác này được chứ?; 她好多了,能下床了 Chị ta đỡ nhiều, xuống giường rồi được đấy; 是不爲也,非不能也 Ấy là không làm, chứ không phải là không làm được; 人之所不學而能者,其良能也 Người ta không học mà làm được là nhờ ở lương năng (Mạnh tử); 寡人已知將軍能用兵矣 Quả nhân đã biết tướng quân có khả năng dùng binh rồi (Sử kí);
④ Có thể: 他一分鐘能打一百八十個字 Anh ấy có thể đánh 180 chữ trong một phút. 【能夠】năng cấu [nénggòu] Có thể, có khả năng: 能夠獨立工作 Có thể tự đảm đang công việc; 他能夠說三種外國語 Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng nước ngoài;
⑤ (văn) Thuận theo: 柔遠能邇 Khiến cho kẻ xa quy phục về gần (với mình);
⑥ (văn) Hoà mục, hoà thuận: 笵鞅與欒盈爲公族大夫而不相能 Phạm Ưởng và Loan Doanh đều là công tộc đại phu nhưng không hoà thuận nhau (Tả truyện: Tương công nhị thập nhất niên);
⑦ (văn) Như thế: 雙鷺能忙翻白雪 Đôi cò bay vội như thế làm cho tuyết trắng bị xới lên (Uông Tảo: Tức sự thi);
⑧ (văn) Con năng (tương tự con gấu).
② Năng, năng lượng; 原子能 Năng lượng nguyên tử;
③ Được, làm được, làm nổi, biết, có khả năng: 我幹這個工作能行嗎? Tôi làm công tác này được chứ?; 她好多了,能下床了 Chị ta đỡ nhiều, xuống giường rồi được đấy; 是不爲也,非不能也 Ấy là không làm, chứ không phải là không làm được; 人之所不學而能者,其良能也 Người ta không học mà làm được là nhờ ở lương năng (Mạnh tử); 寡人已知將軍能用兵矣 Quả nhân đã biết tướng quân có khả năng dùng binh rồi (Sử kí);
④ Có thể: 他一分鐘能打一百八十個字 Anh ấy có thể đánh 180 chữ trong một phút. 【能夠】năng cấu [nénggòu] Có thể, có khả năng: 能夠獨立工作 Có thể tự đảm đang công việc; 他能夠說三種外國語 Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng nước ngoài;
⑤ (văn) Thuận theo: 柔遠能邇 Khiến cho kẻ xa quy phục về gần (với mình);
⑥ (văn) Hoà mục, hoà thuận: 笵鞅與欒盈爲公族大夫而不相能 Phạm Ưởng và Loan Doanh đều là công tộc đại phu nhưng không hoà thuận nhau (Tả truyện: Tương công nhị thập nhất niên);
⑦ (văn) Như thế: 雙鷺能忙翻白雪 Đôi cò bay vội như thế làm cho tuyết trắng bị xới lên (Uông Tảo: Tức sự thi);
⑧ (văn) Con năng (tương tự con gấu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nại 耐 — Họ người — Một âm là Năng. Xem Năng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú tựa gấu, nhưng chân lại giống chân hươu — Có thể — Làm nổi việc — Sự tài giỏi để làm nổi công việc. Td: Tài năng. Khả năng.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khả năng, có thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
Từ điển Trung-Anh
(1) can
(2) to be able to
(3) might possibly
(4) ability
(5) (physics) energy
(2) to be able to
(3) might possibly
(4) ability
(5) (physics) energy
Từ ghép 367
ài mò néng zhù 愛莫能助 • ài mò néng zhù 爱莫能助 • bā bù néng gòu 巴不能够 • bā bù néng gòu 巴不能夠 • Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能 • Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙過海,各顯其能 • běn néng 本能 • bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障碍 • bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障礙 • bù kě néng 不可能 • bù néng 不能 • bù néng bù 不能不 • bù néng dǐ kàng 不能抵抗 • bù néng zì yǐ 不能自已 • bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以規矩,不能成方圓 • bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以规矩,不能成方圆 • cái néng 才能 • cái yì jì néng 才艺技能 • cái yì jì néng 才藝技能 • chǎn néng 产能 • chǎn néng 產能 • chāo néng lì 超能力 • cháo xī néng 潮汐能 • chěng néng 逞能 • chǔ lǐ néng lì 处理能力 • chǔ lǐ néng lì 處理能力 • dà néng 大能 • dà zhàng fu néng qū néng shēn 大丈夫能屈能伸 • dé bó néng xiǎn 德薄能鮮 • dé bó néng xiǎn 德薄能鲜 • dī néng 低能 • dī néng ér 低能儿 • dī néng ér 低能兒 • dì rè néng 地热能 • dì rè néng 地熱能 • diàn néng 电能 • diàn néng 電能 • dìng néng 定能 • dòng néng 动能 • dòng néng 動能 • dòng néng chē 动能车 • dòng néng chē 動能車 • dú xiě néng lì 讀寫能力 • dú xiě néng lì 读写能力 • dù néng hài xián 妒能害賢 • dù néng hài xián 妒能害贤 • dù xián jì néng 妒賢忌能 • dù xián jì néng 妒贤忌能 • duō gōng néng 多功能 • duō gōng néng biǎo 多功能表 • ěr shú néng xiáng 耳熟能詳 • ěr shú néng xiáng 耳熟能详 • fāng néng 方能 • fáng gōng hài néng 妨功害能 • fēng néng 風能 • fēng néng 风能 • fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能 • fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能 • fú shè néng 輻射能 • fú shè néng 辐射能 • fù guì bù néng yín 富貴不能淫 • fù guì bù néng yín 富贵不能淫 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天 • gāo fēn dī néng 高分低能 • gāo néng 高能 • gāo néng lì zǐ 高能粒子 • gāo néng liàng 高能量 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥 • gāo xiào néng 高效能 • gāo xìng néng 高性能 • gè jìn suǒ néng 各尽所能 • gè jìn suǒ néng 各盡所能 • gēng gāo xìng néng 更高性能 • gōng néng 功能 • gōng néng biǎo 功能表 • gōng néng cí 功能詞 • gōng néng cí 功能词 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術 • gōng néng jí 功能集 • gōng néng mó kuài 功能模块 • gōng néng mó kuài 功能模塊 • gōng néng qún 功能群 • gōng néng tuán 功能团 • gōng néng tuán 功能團 • gōng néng xìng 功能性 • gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像 • guān néng 官能 • guān néng jī 官能基 • guān néng tuán 官能团 • guān néng tuán 官能團 • guǎn lǐ gōng néng 管理功能 • guāng néng 光能 • guāng néng hé chéng 光能合成 • Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 国际原子能机构 • Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 國際原子能機構 • guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉 • guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 過而能改,善莫大焉 • hào néng 耗能 • hé néng 核能 • hé néng yuán 核能源 • hèn bu néng 恨不能 • huà xué néng 化学能 • huà xué néng 化學能 • Huì néng 惠能 • Huì néng 慧能 • huó dòng néng lì 活动能力 • huó dòng néng lì 活動能力 • jī bù xiāng néng 积不相能 • jī bù xiāng néng 積不相能 • jī néng 机能 • jī néng 機能 • jī xiè néng 机械能 • jī xiè néng 機械能 • jí yǒu kě néng 极有可能 • jí yǒu kě néng 極有可能 • jì néng 技能 • Jiā néng 佳能 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲狀腺功能亢進 • jié néng 節能 • jié néng 节能 • jié néng dēng 節能燈 • jié néng dēng 节能灯 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金錢不能買來幸福 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福 • jīn qián fēi wàn néng 金錢非萬能 • jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能 • jīn qián wàn néng 金錢萬能 • jīn qián wàn néng 金钱万能 • jǐn kě néng 儘可能 • jǐn kě néng 尽可能 • jīng míng néng gàn 精明能干 • jīng míng néng gàn 精明能幹 • jīng shén guān néng zhèng 精神官能症 • jìng zuò bù néng 静坐不能 • jìng zuò bù néng 靜坐不能 • jù guāng tài yáng néng 聚光太阳能 • jù guāng tài yáng néng 聚光太陽能 • kàng yào néng lì 抗药能力 • kàng yào néng lì 抗藥能力 • kě néng 可能 • kě néng xìng 可能性 • láo dòng néng lì 劳动能力 • láo dòng néng lì 勞動能力 • lì suǒ néng jí 力所能及 • Lì tā néng 利他能 • liáng zhī liáng néng 良知良能 • líng diǎn néng 零点能 • líng diǎn néng 零點能 • lǐng dǎo néng lì 領導能力 • lǐng dǎo néng lì 领导能力 • liú biàn néng lì 流变能力 • liú biàn néng lì 流變能力 • méi yǒu shén me bù kě néng 沒有甚麼不可能 • méi yǒu shén me bù kě néng 没有什么不可能 • méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力 • méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力 • nán néng kě guì 难能可贵 • nán néng kě guì 難能可貴 • nèi néng 內能 • nèi néng 内能 • néng dòng xìng 能动性 • néng dòng xìng 能動性 • néng fǒu 能否 • néng gàn 能干 • néng gàn 能幹 • néng gē shàn wǔ 能歌善舞 • néng gòu 能够 • néng gòu 能夠 • néng gòu 能彀 • néng jí 能級 • néng jí 能级 • néng jiàn dù 能見度 • néng jiàn dù 能见度 • néng lì 能力 • néng liàng 能量 • néng liàng dài xiè 能量代謝 • néng liàng dài xiè 能量代谢 • néng liàng shǒu héng 能量守恆 • néng liàng shǒu héng 能量守恒 • néng nài 能耐 • néng qū néng shēn 能屈能伸 • néng rén 能人 • néng ruò néng qiáng 能弱能強 • néng ruò néng qiáng 能弱能强 • néng shàng néng xià 能上能下 • néng shēn néng qū 能伸能屈 • néng shī shàn wén 能詩善文 • néng shī shàn wén 能诗善文 • néng shì 能事 • néng shǒu 能手 • néng shuō huì dào 能說會道 • néng shuō huì dào 能说会道 • néng xiě shàn suàn 能写善算 • néng xiě shàn suàn 能寫善算 • néng yán shàn biàn 能言善辩 • néng yán shàn biàn 能言善辯 • néng yuán 能源 • néng yuán duǎn quē 能源短缺 • néng yuán wēi jī 能源危机 • néng yuán wēi jī 能源危機 • néng yuàn dòng cí 能愿动词 • néng yuàn dòng cí 能願動詞 • néng zhě duō láo 能者多劳 • néng zhě duō láo 能者多勞 • ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 欧洲原子能联营 • ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營 • pín jiàn bù néng yí 貧賤不能移 • pín jiàn bù néng yí 贫贱不能移 • píng běn néng zuò shì 凭本能做事 • píng běn néng zuò shì 憑本能做事 • qī xiàng quán néng 七項全能 • qī xiàng quán néng 七项全能 • qí néng 奇能 • qí néng yì shì 奇能异士 • qí néng yì shì 奇能異士 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 錢不是萬能的沒錢是萬萬不能的 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • qián néng 潛能 • qián néng 潜能 • qián néng tōng shén 錢能通神 • qián néng tōng shén 钱能通神 • quán néng 全能 • quán néng 权能 • quán néng 權能 • quán zhī quán néng 全知全能 • ràng xián yǔ néng 讓賢與能 • ràng xián yǔ néng 让贤与能 • rè néng 热能 • rè néng 熱能 • rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能无惑 • rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能無惑 • rén gōng zhì néng 人工智能 • rèn shi bù néng 認識不能 • rèn shi bù néng 认识不能 • rèn xián shǐ néng 任賢使能 • rèn xián shǐ néng 任贤使能 • róu néng kè gāng 柔能克刚 • róu néng kè gāng 柔能克剛 • sān xiàng quán néng 三項全能 • sān xiàng quán néng 三项全能 • shàn néng 善能 • shè jiāo cái néng 社交才能 • shén jīng guān néng zhèng 神經官能症 • shén jīng guān néng zhèng 神经官能症 • shèn gōng néng 肾功能 • shèn gōng néng 腎功能 • shēng chǎn néng lì 生产能力 • shēng chǎn néng lì 生產能力 • shēng wù néng 生物能 • shēng wù zhì néng 生物質能 • shēng wù zhì néng 生物质能 • shēng yù néng lì 生育能力 • shèng rèn néng lì 勝任能力 • shèng rèn néng lì 胜任能力 • shī zhǔ néng jí 施主能級 • shī zhǔ néng jí 施主能级 • shí xiàng quán néng 十項全能 • shí xiàng quán néng 十项全能 • shì néng 势能 • shì néng 勢能 • shū xiě bù néng zhèng 书写不能症 • shū xiě bù néng zhèng 書寫不能症 • shú néng shēng qiǎo 熟能生巧 • shuǐ néng 水能 • shuǐ néng yuán 水能源 • shuǐ néng zài zhōu , yì néng fù zhōu 水能載舟,亦能覆舟 • shuǐ néng zài zhōu , yì néng fù zhōu 水能载舟,亦能覆舟 • sù bù xiāng néng 素不相能 • suǒ néng 所能 • tài yáng néng 太阳能 • tài yáng néng 太陽能 • tài yáng néng bǎn 太阳能板 • tài yáng néng bǎn 太陽能板 • tài yáng néng diàn chí 太阳能电池 • tài yáng néng diàn chí 太陽能電池 • tǎng néng rú cǐ 倘能如此 • tè yì gōng néng 特异功能 • tè yì gōng néng 特異功能 • tǐ néng 体能 • tǐ néng 體能 • tuī xián ràng néng 推賢讓能 • tuī xián ràng néng 推贤让能 • wàn néng 万能 • wàn néng 萬能 • wàn néng gěng 万能梗 • wàn néng gěng 萬能梗 • wàn néng gěng quǎn 万能梗犬 • wàn néng gěng quǎn 萬能梗犬 • wàn néng qū chǐ 万能曲尺 • wàn néng qū chǐ 萬能曲尺 • wàn néng yào shi 万能钥匙 • wàn néng yào shi 萬能鑰匙 • wèi néng 未能 • wèi néng miǎn sú 未能免俗 • wú néng 无能 • wú néng 無能 • wú néng wéi lì 无能为力 • wú néng wéi lì 無能為力 • wú rén néng jí 无人能及 • wú rén néng jí 無人能及 • wú suǒ bù néng 无所不能 • wú suǒ bù néng 無所不能 • wǔ xiàng quán néng 五項全能 • wǔ xiàng quán néng 五项全能 • Wù néng 悟能 • xián néng 賢能 • xián néng 贤能 • xiào jià néng 效价能 • xiào jià néng 效價能 • xiào néng 效能 • xìng néng 性能 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事 • yì néng 异能 • yì néng 異能 • yì néng jiè 艺能界 • yì néng jiè 藝能界 • yōng lù wú néng 庸碌无能 • yōng lù wú néng 庸碌無能 • yǒu kě néng 有可能 • yǒu néng lì 有能力 • yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有錢能使鬼推磨 • yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有钱能使鬼推磨 • yǔ yán néng lì 語言能力 • yǔ yán néng lì 语言能力 • yù bà bù néng 欲罢不能 • yù bà bù néng 欲罷不能 • yuán yǔ yán néng lì 元語言能力 • yuán yǔ yán néng lì 元语言能力 • yuán zǐ néng 原子能 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能发电站 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站 • zài shēng néng yuán 再生能源 • zài zhòng néng lì 載重能力 • zài zhòng néng lì 载重能力 • zěn néng 怎能 • zhī cuò néng gǎi 知錯能改 • zhī cuò néng gǎi 知错能改 • zhí néng 职能 • zhí néng 職能 • zhí zhèng néng lì 執政能力 • zhí zhèng néng lì 执政能力 • zhǐ néng 只能 • zhì néng 智能 • zhì néng kǎ 智能卡 • zhì néng shè jì 智能設計 • zhì néng shè jì 智能设计 • zhì néng shǒu jī 智能手机 • zhì néng shǒu jī 智能手機 • zhì néng zhàng ài 智能障碍 • zhì néng zhàng ài 智能障礙 • Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中国国家原子能机构 • Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中國國家原子能機構 • Zhōng guó Hé néng Zǒng gōng sī 中国核能总公司 • Zhōng guó Hé néng Zǒng gōng sī 中國核能總公司 • Zhū Wù néng 猪悟能 • Zhū Wù néng 豬悟能 • zǒng néng 总能 • zǒng néng 總能 • zūn xián shǐ néng 尊賢使能 • zūn xián shǐ néng 尊贤使能 • zuò zhèng néng lì 作證能力 • zuò zhèng néng lì 作证能力
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
Từ ghép 8
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.