Có 7 kết quả:

Néng ㄋㄥˊnái ㄋㄞˊnài ㄋㄞˋnéng ㄋㄥˊtái ㄊㄞˊtài ㄊㄞˋxióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Pinyin: Néng ㄋㄥˊ, nái ㄋㄞˊ, nài ㄋㄞˋ, néng ㄋㄥˊ, tái ㄊㄞˊ, tài ㄊㄞˋ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: IBPP (戈月心心)
Unicode: U+80FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nai, năng
Âm Nôm: hay, năn, năng, nấng, nưng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nang4

Tự hình 4

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

1/7

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.

nài ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.

Từ điển Thiều Chửu

① Tài năng, như năng viên 能員 chức quan có tài.
② Hay, sức làm nổi gọi là năng. Như thị bất vi dã, phi bất năng dã 是不爲也,非不能也 ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
③ Thuận theo, như nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 (Thi Kinh 詩經) khiến cho kẻ xa quy phục về gần.
④ Con năng, một loài như con gấu.
⑤ Một âm là nai. Con ba ba có ba chân.
⑥ Lại một âm nữa là nại. Cùng nghĩa với chữ nại 耐.
⑦ Vật lí gọi cái gì tạo ra công sức là năng, như điện năng 電能.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chịu được (dùng như 耐, bộ 而): 鳥獸希毛,其性 能暑 Chim và muông ở đây đều ít lông, có tính chịu được nắng nóng (Triều Thác: Ngôn thú biên bị tái sớ).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tài năng, tài cán, năng lực, khả năng: 無能 Không có tài năng; 他是一個能手 Anh ấy là một người (giỏi) có tài;
② Năng, năng lượng; 原子能 Năng lượng nguyên tử;
③ Được, làm được, làm nổi, biết, có khả năng: 我幹這個工作能行嗎? Tôi làm công tác này được chứ?; 她好多了,能下床了 Chị ta đỡ nhiều, xuống giường rồi được đấy; 是不爲也,非不能也 Ấy là không làm, chứ không phải là không làm được; 人之所不學而能者,其良能也 Người ta không học mà làm được là nhờ ở lương năng (Mạnh tử); 寡人已知將軍能用兵矣 Quả nhân đã biết tướng quân có khả năng dùng binh rồi (Sử kí);
④ Có thể: 他一分鐘能打一百八十個字 Anh ấy có thể đánh 180 chữ trong một phút. 【能夠】năng cấu [nénggòu] Có thể, có khả năng: 能夠獨立工作 Có thể tự đảm đang công việc; 他能夠說三種外國語 Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng nước ngoài;
⑤ (văn) Thuận theo: 柔遠能邇 Khiến cho kẻ xa quy phục về gần (với mình);
⑥ (văn) Hoà mục, hoà thuận: 笵鞅與欒盈爲公族大夫而不相能 Phạm Ưởng và Loan Doanh đều là công tộc đại phu nhưng không hoà thuận nhau (Tả truyện: Tương công nhị thập nhất niên);
⑦ (văn) Như thế: 雙鷺能忙翻白雪 Đôi cò bay vội như thế làm cho tuyết trắng bị xới lên (Uông Tảo: Tức sự thi);
⑧ (văn) Con năng (tương tự con gấu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Nại 耐 — Họ người — Một âm là Năng. Xem Năng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài thú tựa gấu, nhưng chân lại giống chân hươu — Có thể — Làm nổi việc — Sự tài giỏi để làm nổi công việc. Td: Tài năng. Khả năng.

Từ ghép 1

néng ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khả năng, có thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.

Từ điển Trung-Anh

(1) can
(2) to be able to
(3) might possibly
(4) ability
(5) (physics) energy

Từ ghép 367

ài mò néng zhù 愛莫能助ài mò néng zhù 爱莫能助bā bù néng gòu 巴不能够bā bù néng gòu 巴不能夠Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙過海,各顯其能běn néng 本能bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障碍bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障礙bù kě néng 不可能bù néng 不能bù néng bù 不能不bù néng dǐ kàng 不能抵抗bù néng zì yǐ 不能自已bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以規矩,不能成方圓bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以规矩,不能成方圆cái néng 才能cái yì jì néng 才艺技能cái yì jì néng 才藝技能chǎn néng 产能chǎn néng 產能chāo néng lì 超能力cháo xī néng 潮汐能chěng néng 逞能chǔ lǐ néng lì 处理能力chǔ lǐ néng lì 處理能力dà néng 大能dà zhàng fu néng qū néng shēn 大丈夫能屈能伸dé bó néng xiǎn 德薄能鮮dé bó néng xiǎn 德薄能鲜dī néng 低能dī néng ér 低能儿dī néng ér 低能兒dì rè néng 地热能dì rè néng 地熱能diàn néng 电能diàn néng 電能dìng néng 定能dòng néng 动能dòng néng 動能dòng néng chē 动能车dòng néng chē 動能車dú xiě néng lì 讀寫能力dú xiě néng lì 读写能力dù néng hài xián 妒能害賢dù néng hài xián 妒能害贤dù xián jì néng 妒賢忌能dù xián jì néng 妒贤忌能duō gōng néng 多功能duō gōng néng biǎo 多功能表ěr shú néng xiáng 耳熟能詳ěr shú néng xiáng 耳熟能详fāng néng 方能fáng gōng hài néng 妨功害能fēng néng 風能fēng néng 风能fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能fú shè néng 輻射能fú shè néng 辐射能fù guì bù néng yín 富貴不能淫fù guì bù néng yín 富贵不能淫fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天gāo fēn dī néng 高分低能gāo néng 高能gāo néng lì zǐ 高能粒子gāo néng liàng 高能量gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥gāo xiào néng 高效能gāo xìng néng 高性能gè jìn suǒ néng 各尽所能gè jìn suǒ néng 各盡所能gēng gāo xìng néng 更高性能gōng néng 功能gōng néng biǎo 功能表gōng néng cí 功能詞gōng néng cí 功能词gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術gōng néng jí 功能集gōng néng mó kuài 功能模块gōng néng mó kuài 功能模塊gōng néng qún 功能群gōng néng tuán 功能团gōng néng tuán 功能團gōng néng xìng 功能性gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像guān néng 官能guān néng jī 官能基guān néng tuán 官能团guān néng tuán 官能團guǎn lǐ gōng néng 管理功能guāng néng 光能guāng néng hé chéng 光能合成Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 国际原子能机构Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 國際原子能機構guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 過而能改,善莫大焉hào néng 耗能hé néng 核能hé néng yuán 核能源hèn bu néng 恨不能huà xué néng 化学能huà xué néng 化學能Huì néng 惠能Huì néng 慧能huó dòng néng lì 活动能力huó dòng néng lì 活動能力jī bù xiāng néng 积不相能jī bù xiāng néng 積不相能jī néng 机能jī néng 機能jī xiè néng 机械能jī xiè néng 機械能jí yǒu kě néng 极有可能jí yǒu kě néng 極有可能jì néng 技能Jiā néng 佳能jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲狀腺功能亢進jié néng 節能jié néng 节能jié néng dēng 節能燈jié néng dēng 节能灯jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金錢不能買來幸福jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福jīn qián fēi wàn néng 金錢非萬能jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能jīn qián wàn néng 金錢萬能jīn qián wàn néng 金钱万能jǐn kě néng 儘可能jǐn kě néng 尽可能jīng míng néng gàn 精明能干jīng míng néng gàn 精明能幹jīng shén guān néng zhèng 精神官能症jìng zuò bù néng 静坐不能jìng zuò bù néng 靜坐不能jù guāng tài yáng néng 聚光太阳能jù guāng tài yáng néng 聚光太陽能kàng yào néng lì 抗药能力kàng yào néng lì 抗藥能力kě néng 可能kě néng xìng 可能性láo dòng néng lì 劳动能力láo dòng néng lì 勞動能力lì suǒ néng jí 力所能及Lì tā néng 利他能liáng zhī liáng néng 良知良能líng diǎn néng 零点能líng diǎn néng 零點能lǐng dǎo néng lì 領導能力lǐng dǎo néng lì 领导能力liú biàn néng lì 流变能力liú biàn néng lì 流變能力méi yǒu shén me bù kě néng 沒有甚麼不可能méi yǒu shén me bù kě néng 没有什么不可能méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力nán néng kě guì 难能可贵nán néng kě guì 難能可貴nèi néng 內能nèi néng 内能néng dòng xìng 能动性néng dòng xìng 能動性néng fǒu 能否néng gàn 能干néng gàn 能幹néng gē shàn wǔ 能歌善舞néng gòu 能够néng gòu 能夠néng gòu 能彀néng jí 能級néng jí 能级néng jiàn dù 能見度néng jiàn dù 能见度néng lì 能力néng liàng 能量néng liàng dài xiè 能量代謝néng liàng dài xiè 能量代谢néng liàng shǒu héng 能量守恆néng liàng shǒu héng 能量守恒néng nài 能耐néng qū néng shēn 能屈能伸néng rén 能人néng ruò néng qiáng 能弱能強néng ruò néng qiáng 能弱能强néng shàng néng xià 能上能下néng shēn néng qū 能伸能屈néng shī shàn wén 能詩善文néng shī shàn wén 能诗善文néng shì 能事néng shǒu 能手néng shuō huì dào 能說會道néng shuō huì dào 能说会道néng xiě shàn suàn 能写善算néng xiě shàn suàn 能寫善算néng yán shàn biàn 能言善辩néng yán shàn biàn 能言善辯néng yuán 能源néng yuán duǎn quē 能源短缺néng yuán wēi jī 能源危机néng yuán wēi jī 能源危機néng yuàn dòng cí 能愿动词néng yuàn dòng cí 能願動詞néng zhě duō láo 能者多劳néng zhě duō láo 能者多勞ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 欧洲原子能联营ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營pín jiàn bù néng yí 貧賤不能移pín jiàn bù néng yí 贫贱不能移píng běn néng zuò shì 凭本能做事píng běn néng zuò shì 憑本能做事qī xiàng quán néng 七項全能qī xiàng quán néng 七项全能qí néng 奇能qí néng yì shì 奇能异士qí néng yì shì 奇能異士qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 錢不是萬能的沒錢是萬萬不能的qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的qián néng 潛能qián néng 潜能qián néng tōng shén 錢能通神qián néng tōng shén 钱能通神quán néng 全能quán néng 权能quán néng 權能quán zhī quán néng 全知全能ràng xián yǔ néng 讓賢與能ràng xián yǔ néng 让贤与能rè néng 热能rè néng 熱能rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能无惑rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能無惑rén gōng zhì néng 人工智能rèn shi bù néng 認識不能rèn shi bù néng 认识不能rèn xián shǐ néng 任賢使能rèn xián shǐ néng 任贤使能róu néng kè gāng 柔能克刚róu néng kè gāng 柔能克剛sān xiàng quán néng 三項全能sān xiàng quán néng 三项全能shàn néng 善能shè jiāo cái néng 社交才能shén jīng guān néng zhèng 神經官能症shén jīng guān néng zhèng 神经官能症shèn gōng néng 肾功能shèn gōng néng 腎功能shēng chǎn néng lì 生产能力shēng chǎn néng lì 生產能力shēng wù néng 生物能shēng wù zhì néng 生物質能shēng wù zhì néng 生物质能shēng yù néng lì 生育能力shèng rèn néng lì 勝任能力shèng rèn néng lì 胜任能力shī zhǔ néng jí 施主能級shī zhǔ néng jí 施主能级shí xiàng quán néng 十項全能shí xiàng quán néng 十项全能shì néng 势能shì néng 勢能shū xiě bù néng zhèng 书写不能症shū xiě bù néng zhèng 書寫不能症shú néng shēng qiǎo 熟能生巧shuǐ néng 水能shuǐ néng yuán 水能源shuǐ néng zài zhōu , yì néng fù zhōu 水能載舟,亦能覆舟shuǐ néng zài zhōu , yì néng fù zhōu 水能载舟,亦能覆舟sù bù xiāng néng 素不相能suǒ néng 所能tài yáng néng 太阳能tài yáng néng 太陽能tài yáng néng bǎn 太阳能板tài yáng néng bǎn 太陽能板tài yáng néng diàn chí 太阳能电池tài yáng néng diàn chí 太陽能電池tǎng néng rú cǐ 倘能如此tè yì gōng néng 特异功能tè yì gōng néng 特異功能tǐ néng 体能tǐ néng 體能tuī xián ràng néng 推賢讓能tuī xián ràng néng 推贤让能wàn néng 万能wàn néng 萬能wàn néng gěng 万能梗wàn néng gěng 萬能梗wàn néng gěng quǎn 万能梗犬wàn néng gěng quǎn 萬能梗犬wàn néng qū chǐ 万能曲尺wàn néng qū chǐ 萬能曲尺wàn néng yào shi 万能钥匙wàn néng yào shi 萬能鑰匙wèi néng 未能wèi néng miǎn sú 未能免俗wú néng 无能wú néng 無能wú néng wéi lì 无能为力wú néng wéi lì 無能為力wú rén néng jí 无人能及wú rén néng jí 無人能及wú suǒ bù néng 无所不能wú suǒ bù néng 無所不能wǔ xiàng quán néng 五項全能wǔ xiàng quán néng 五项全能Wù néng 悟能xián néng 賢能xián néng 贤能xiào jià néng 效价能xiào jià néng 效價能xiào néng 效能xìng néng 性能xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事yì néng 异能yì néng 異能yì néng jiè 艺能界yì néng jiè 藝能界yōng lù wú néng 庸碌无能yōng lù wú néng 庸碌無能yǒu kě néng 有可能yǒu néng lì 有能力yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有錢能使鬼推磨yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有钱能使鬼推磨yǔ yán néng lì 語言能力yǔ yán néng lì 语言能力yù bà bù néng 欲罢不能yù bà bù néng 欲罷不能yuán yǔ yán néng lì 元語言能力yuán yǔ yán néng lì 元语言能力yuán zǐ néng 原子能yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能发电站yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站zài shēng néng yuán 再生能源zài zhòng néng lì 載重能力zài zhòng néng lì 载重能力zěn néng 怎能zhī cuò néng gǎi 知錯能改zhī cuò néng gǎi 知错能改zhí néng 职能zhí néng 職能zhí zhèng néng lì 執政能力zhí zhèng néng lì 执政能力zhǐ néng 只能zhì néng 智能zhì néng kǎ 智能卡zhì néng shè jì 智能設計zhì néng shè jì 智能设计zhì néng shǒu jī 智能手机zhì néng shǒu jī 智能手機zhì néng zhàng ài 智能障碍zhì néng zhàng ài 智能障礙Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中国国家原子能机构Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中國國家原子能機構Zhōng guó Hé néng Zǒng gōng sī 中国核能总公司Zhōng guó Hé néng Zǒng gōng sī 中國核能總公司Zhū Wù néng 猪悟能Zhū Wù néng 豬悟能zǒng néng 总能zǒng néng 總能zūn xián shǐ néng 尊賢使能zūn xián shǐ néng 尊贤使能zuò zhèng néng lì 作證能力zuò zhèng néng lì 作证能力

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.

Từ ghép 8

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “năng”, một con vật theo truyền thuyết, như con gấu, chân như hươu.
2. (Danh) Tài cán, bản lãnh. ◎Như: “trí năng” 智能 tài trí. ◇Luận Ngữ 論語: “Phu tử thánh giả dư? Hà kì đa năng dã” 夫子聖者與?何其多能也 (Tử Hãn 子罕) Phu tử phải là thánh chăng? Sao mà nhiều tài thế.
3. (Danh) Người có tài, nhân tài. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Chiêu hiền tiến năng, hiển nham huyệt chi sĩ” 招賢進能, 顯巖穴之士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Vời người hiền, tiến cử người tài, làm hiển lộ kẻ sĩ ở ẩn trong hang trong núi.
4. (Danh) Công dụng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khả dĩ nhiễm dã, danh chi dĩ kì năng, cố vị chi Nhiễm khê” 可以染也, 名之以其能, 故謂之染溪 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Nước ngòi) có thể nhuộm vật được, đặt tên ngòi theo công dụng của nó, cho nên gọi là ngòi Nhiễm.
5. (Danh) Một loại hí kịch cổ của Nhật Bản. ◎Như: “Mộng huyễn năng” 夢幻能.
6. (Danh) Năng lượng vật chất. ◎Như: “điện năng” 電能, “nhiệt năng” 熱能, “nguyên tử năng” 原子能.
7. (Tính) Có tài cán. ◎Như: “năng nhân” 能人 người có tài, “năng viên” 能員 chức quan có tài, “năng giả đa lao” 能者多勞 người có tài nhiều nhọc nhằn.
8. (Động) Làm (nổi), gánh vác (nổi). ◇Mạnh Tử 孟子: “Thị bất vi dã, phi bất năng dã” 是不爲也, 非不能也 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Ấy là không làm, chứ không phải là không làm nổi vậy.
9. (Động) Hòa hợp, hòa thuận. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.
10. (Động) Tới, đạt tới. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kì địa bất năng thiên lí” 其地不能千里 (Triệu sách nhất 趙策一) Đất đó không tới nghìn dặm.
11. (Phó) Có thể, khả dĩ. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Nghe điều nghĩa mà không thể làm theo, có lỗi mà không thể sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
12. (Phó) Chỉ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh cảnh qua nhãn năng tu du” 清境過眼能須臾 (Chu trung dạ khởi 舟中夜起) Cảnh đẹp đi qua trước mắt chỉ là một thoáng chốc.
13. (Phó) Nên. ◇Kiều Cát 喬吉: “Năng vi quân tử nho, mạc vi tiểu nhân nho” 能為君子儒, 莫為小人儒 (Kim tiền kí 金錢記) Nên làm nhà nho quân tử, chớ làm nhà nho tiểu nhân.
14. Một âm là “nai”. (Danh) Con ba ba có ba chân.
15. Một âm là “nại”. Cũng như “nại” 耐.