Có 1 kết quả:
néng shàng néng xià ㄋㄥˊ ㄕㄤˋ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
néng shàng néng xià ㄋㄥˊ ㄕㄤˋ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ready to take any job, high or low
Bình luận 0
néng shàng néng xià ㄋㄥˊ ㄕㄤˋ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0