Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
néng shì
ㄋㄥˊ ㄕˋ
1
/1
能事
néng shì
ㄋㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) particular abilities
(2) one's forte
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giải muộn kỳ 07 - 解悶其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Hí đề Vương Tể hoạ sơn thuỷ đồ ca - 戲題王宰畫山水圖歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài dân dao - 淮民謠
(
Vưu Mậu
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 2 (Địa dụng mạc như mã) - 遣興五首其二(地用莫如馬)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trần Nhân Tông - 陳仁宗
(
Đặng Minh Khiêm
)
Bình luận
0