Có 1 kết quả:

néng xiě shàn suàn ㄋㄥˊ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄢˋ ㄙㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to be literate and numerate (idiom)

Bình luận 0