Có 1 kết quả:

néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ

1/1

néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) able to do sth
(2) in a position to do sth
(3) same as 能夠|能够