Có 1 kết quả:

néng yuán ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ

1/1

néng yuán ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) energy
(2) power source
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0