Có 1 kết quả:
néng shī shàn wén ㄋㄥˊ ㄕ ㄕㄢˋ ㄨㄣˊ
néng shī shàn wén ㄋㄥˊ ㄕ ㄕㄢˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highly literate
(2) lit. capable at poetry, proficient at prose
(2) lit. capable at poetry, proficient at prose
Bình luận 0
néng shī shàn wén ㄋㄥˊ ㄕ ㄕㄢˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0