Có 2 kết quả:

tiǎo ㄊㄧㄠˇtiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: BLMO (月中一人)
Unicode: U+8101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiếu
Âm Quảng Đông: tiu3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một lễ tế thời xưa.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.

tiào ㄊㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lễ tế thần

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một lễ tế thời xưa.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.