Có 2 kết quả:
tiǎo ㄊㄧㄠˇ • tiào ㄊㄧㄠˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một lễ tế thời xưa.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lễ tế thần
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một lễ tế thời xưa.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.
2. (Danh) Thông “thiểu” 朓.
3. (Danh) Nhật thực.
4. (Tính) Đầy, thừa.
5. (Tính) Nhanh lẹ.