Có 2 kết quả:

zhī má ㄓ ㄇㄚˊzhī ma

1/2

zhī má ㄓ ㄇㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây vừng

zhī ma

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 芝麻[zhi1 ma5]