Có 1 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰月色
Nét bút: ノフ一一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: BNAU (月弓日山)
Unicode: U+8103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰月色
Nét bút: ノフ一一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: BNAU (月弓日山)
Unicode: U+8103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuý
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ (moro), もろ.い (moro.i), よわ.い (yowa.i)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ (moro), もろ.い (moro.i), よわ.い (yowa.i)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giòn, yếu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thúy” 脆.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 脆[cui4]