Có 2 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月劦
Nét bút: ノフ一一フノフノフノ
Thương Hiệt: BKSS (月大尸尸)
Unicode: U+8107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiếp
Âm Nôm: hiếp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki), わけ (wake)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Âm Nôm: hiếp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki), わけ (wake)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp
2. bức hiếp
Từ điển Thiều Chửu
Như 脅
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 脅.
Từ điển Trung-Anh
variant of 脅|胁[xie2]
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Như chữ “hiếp” 脅.