Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mò mò
ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
1
/1
脈脈
mò mò
ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) loving
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trương cơ kỳ 4 - 九張機其四
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Đào khê - 桃溪
(
Lục Hy Thanh
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Hựu tuyết - 又雪
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc đê hiểu hành - 洛堤曉行
(
Thượng Quan Nghi
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Quyền Đức Dư
)
•
Thị đao hoàn ca - 視刀環歌
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thu song phong vũ tịch - 秋窗風雨夕
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tình - 情
(
Ngô Dung
)
Bình luận
0