Có 2 kết quả:
mài ㄇㄞˋ • mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月永
Nét bút: ノフ一一丶フフノ丶
Thương Hiệt: BINE (月戈弓水)
Unicode: U+8109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 2
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈 (Đoàn Huyên)
• Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạch máu
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” 脈.
2. Giản thể của chữ 脈.
2. Giản thể của chữ 脈.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 脈|脉[mai4]
Từ điển Trung-Anh
(1) arteries and veins
(2) vein (on a leaf, insect wing etc)
(2) vein (on a leaf, insect wing etc)
Từ điển Trung-Anh
variant of 脈|脉[mai4]
Từ ghép 102
Ā ěr tài shān mài 阿尔泰山脉 • Ā lā gān shān mài 阿拉干山脉 • Ān dì sī shān mài 安第斯山脉 • Ān nán shān mài 安南山脉 • àn mài 按脉 • bǎ mài 把脉 • bìng mài 病脉 • Bó gé dá shān mài 博格达山脉 • Bó gù shān mài 勃固山脉 • Cháng shān shān mài 长山山脉 • cùn kǒu mài 寸口脉 • cùn mài 寸脉 • dà dòng mài 大动脉 • Dà xīng ān lǐng shān mài 大兴安岭山脉 • dì mài 地脉 • diǎn mài 点脉 • diàn cí mài chōng 电磁脉冲 • dòng mài 动脉 • dòng mài yìng huà 动脉硬化 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 动脉粥样硬化 • Gāng dǐ sī shān mài 冈底斯山脉 • guān mài 冠脉 • guān mài xún huán 冠脉循环 • guān zhuàng dòng mài 冠状动脉 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术 • guó dòng mài 腘动脉 • guó jìng mài 腘静脉 • hào mài 号脉 • hé diàn cí mài chōng 核电磁脉冲 • Hè lán Shān mài 贺兰山脉 • Héng duàn shān mài 横断山脉 • Héng duàn shān mài 横段山脉 • jī dǐ dòng mài 基底动脉 • jié mài 结脉 • jīng mài 经脉 • jǐng dòng mài 颈动脉 • jìng mài 静脉 • jìng mài diǎn dī 静脉点滴 • jìng mài qū zhāng 静脉曲张 • jìng mài xī dú 静脉吸毒 • jìng mài zhù rù 静脉注入 • jìng mài zhù shè 静脉注射 • Kā ěr bā qiān Shān mài 喀尔巴阡山脉 • Kā lǎ kūn lún Shān mài 喀喇昆仑山脉 • Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布连山脉 • kuàng mài 矿脉 • Kūn lún shān mài 昆仑山脉 • lái lóng qù mài 来龙去脉 • lóng mài 龙脉 • Luò jī Shān mài 洛矶山脉 • mài àn 脉案 • mài bó 脉搏 • mài chōng 脉冲 • mài chōng xīng 脉冲星 • mài dòng 脉动 • mài guǎn 脉管 • mài guǎn zǔ zhī 脉管组织 • mài kǒu 脉口 • mài lún 脉轮 • mài luò 脉络 • mài luò mó 脉络膜 • mài mén 脉门 • mài shí 脉石 • mài xī 脉息 • mài xiàng 脉象 • mài yā 脉压 • mài zhěn 脉诊 • mìng mài 命脉 • mō mài 摸脉 • pà mǐ ěr shān mài 帕米尔山脉 • Qí lián Shān mài 祁连山脉 • qiè mài 切脉 • Qín lǐng shān mài 秦岭山脉 • Qióng lái shān mài 邛崃山脉 • rè mài chōng 热脉冲 • rén mài 人脉 • Ruò kāi shān mài 若开山脉 • ruò mài 弱脉 • sè mài 涩脉 • shān mài 山脉 • shí èr jīng mài 十二经脉 • shí yīng mài 石英脉 • Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脉 • wǎng zhuàng mài 网状脉 • wēi dòng mài 微动脉 • wēi jìng mài 微静脉 • Wū lā ěr Shān mài 乌拉尔山脉 • Xī huò tè · Ā lín shān mài 锡霍特阿林山脉 • Xī huò tè shān mài 锡霍特山脉 • Xǐ mǎ lā yǎ shān mài 喜马拉雅山脉 • xì yè mài 细叶脉 • xué mài 穴脉 • xuè mài 血脉 • xuè mài fèn zhāng 血脉偾张 • yè mài 叶脉 • yè mài xù 叶脉序 • yī mài xiāng chéng 一脉相承 • Zā gé luó sī shān mài 扎格罗斯山脉 • zhě zhòu shān mài 褶皱山脉 • zhěn mài 诊脉 • zhǔ dòng mài 主动脉
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” 脈.
2. Giản thể của chữ 脈.
2. Giản thể của chữ 脈.
Từ điển Trung-Anh
see 脈脈|脉脉[mo4 mo4]
Từ ghép 4