Có 2 kết quả:

ㄐㄧˊㄐㄧˇ

1/2

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương sống.
2. (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể cao ở giữa mà thấp ở chung quanh: nóc, đỉnh. ◎Như: “ốc tích” 屋脊 nóc nhà, “san tích” 山脊 đỉnh núi.
3. (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể thẳng và dài: gáy, sống. ◎Như: “đao tích” 刀脊 sống dao, “thư tích” 書脊 gáy sách.
4. (Danh) Lẽ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hữu luân hữu tích” 有倫有脊 (Tiểu Nhã, Chính nguyệt) Có luân lí có lí lẽ.

Từ ghép 1

ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương sống
2. cao và bằng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương sống.
2. (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể cao ở giữa mà thấp ở chung quanh: nóc, đỉnh. ◎Như: “ốc tích” 屋脊 nóc nhà, “san tích” 山脊 đỉnh núi.
3. (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể thẳng và dài: gáy, sống. ◎Như: “đao tích” 刀脊 sống dao, “thư tích” 書脊 gáy sách.
4. (Danh) Lẽ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hữu luân hữu tích” 有倫有脊 (Tiểu Nhã, Chính nguyệt) Có luân lí có lí lẽ.

Từ điển Thiều Chửu

① Xương sống, có 24 đốt.
② Phàm cái gì cao mà ở giữa đều gọi là tích, như ốc tích 屋脊 cái nóc nhà.
③ Lẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 脊 [jê].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xương sống;
② Lưng, ngọn, sống, đỉnh, nóc, gáy: 脊背 Lưng; 山脊 Sống núi; 屋脊 Nóc nhà; 書脊 Gáy sách. Xem 脊 [jí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sống — Cái sống nổi lên ở giữa. Td: Sơn tích ( sống núi ).

Từ điển Trung-Anh

(1) spine
(2) back
(3) ridge
(4) Taiwan pr. [ji2] or [ji3]

Từ ghép 78

bèi jǐ 背脊chuō jǐ liang 戳脊梁chuō jǐ liang gǔ 戳脊梁骨cuān fáng yuè jǐ 蹿房越脊cuān fáng yuè jǐ 躥房越脊Dà xī yáng yáng zhōng jǐ 大西洋洋中脊Dà xī yáng zhōng jǐ 大西洋中脊dà yáng zhōng jǐ 大洋中脊gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎动物学gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎動物學jǐ bèi 脊背jǐ gǔ 脊骨jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神经医学jǐ huī 脊灰jǐ lèi 脊肋jǐ liang 脊梁jǐ liang gǔ 脊梁骨jǐ suǐ 脊髓jǐ suǐ huī zhì yán 脊髓灰質炎jǐ suǐ huī zhì yán 脊髓灰质炎jǐ suǐ yán 脊髓炎jǐ suǒ 脊索jǐ suǒ dòng wù 脊索动物jǐ suǒ dòng wù 脊索動物jǐ suǒ dòng wù mén 脊索动物门jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門jǐ xiàn 脊線jǐ xiàn 脊线jǐ zhù 脊柱jǐ zhù cè tū 脊柱侧凸jǐ zhù cè tū 脊柱側凸jǐ zhù cè wān 脊柱側彎jǐ zhù cè wān 脊椎侧弯jǐ zhù liè 脊柱裂jǐ zhuī 脊椎jǐ zhuī cè wān 脊椎侧弯jǐ zhuī cè wān 脊椎側彎jǐ zhuī dòng wù 脊椎动物jǐ zhuī dòng wù 脊椎動物jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎动物门jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎動物門jǐ zhuī gǔ 脊椎骨jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 罗摩诺索夫山脊Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 羅摩諾索夫山脊nǎo jǐ yè 脑脊液nǎo jǐ yè 腦脊液niē jǐ 捏脊niē jǐ zhì liáo 捏脊治疗niē jǐ zhì liáo 捏脊治療niú jǐ ròu 牛脊肉qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 強直性脊柱炎qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 强直性脊柱炎shān jǐ 山脊shì jiè wū jǐ 世界屋脊shū jǐ 书脊shū jǐ 書脊táng cù lǐ jǐ 糖醋里脊wū jǐ 屋脊wú jǐ zhuī 无脊椎wú jǐ zhuī 無脊椎wú jǐ zhuī dòng wù 无脊椎动物wú jǐ zhuī dòng wù 無脊椎動物yáng jǐ 洋脊yáng zhōng jǐ 洋中脊yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物zhěng jǐ xué 整脊学zhěng jǐ xué 整脊學zhōng dà xī yáng jǐ 中大西洋脊zhōng jǐ 中脊zhōng yáng jǐ 中洋脊