Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ gǔ shén jīng yī xué
ㄐㄧˇ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
1
/1
脊骨神經醫學
jǐ gǔ shén jīng yī xué
ㄐㄧˇ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chiropractic
Bình luận
0