Có 1 kết quả:

kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: BOMI (月人一戈)
Unicode: U+810D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Nôm: gỏi, khoái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

gỏi cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thịt thái nhỏ, nem.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膾

Từ điển Trung-Anh

chopped meat or fish

Từ ghép 2