Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gỏi cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thịt thái nhỏ, nem.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膾
Từ điển Trung-Anh
chopped meat or fish
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2