Có 1 kết quả:
kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appealing to the masses
(2) universally appreciated (idiom)
(2) universally appreciated (idiom)
kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh