Có 3 kết quả:
zāng ㄗㄤ • zǎng ㄗㄤˇ • zàng ㄗㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月庄
Nét bút: ノフ一一丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: BIG (月戈土)
Unicode: U+810F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: khảng tảng 骯髒)
2. bẩn thỉu
2. bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臟.
2. Giản thể của chữ 髒.
2. Giản thể của chữ 髒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: 骯髒 Bẩn thỉu; 淡顏色的布容易髒 Vải màu nhạt dễ bẩn. Xem 臟 [zàng].
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(2) filthy
Từ ghép 16
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臟.
2. Giản thể của chữ 髒.
2. Giản thể của chữ 髒.
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ quan nội tạng (ngũ tạng gồm có: 心 tâm; 肝 can; 脾 tỳ; 肺 phế; 腎 thận)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臟.
2. Giản thể của chữ 髒.
2. Giản thể của chữ 髒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tạng (gọi chung các khí quan trong cơ thể như tim, gan, lá lách, phổi, thận): 内臟 Nội tạng, phủ tạng; 五臟 Ngũ tạng. Xem 髒 [zang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臟
Từ điển Trung-Anh
(1) viscera
(2) (anatomy) organ
(2) (anatomy) organ
Từ ghép 21
gān zàng 肝脏 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全 • nèi zàng 內脏 • nèi zàng 内脏 • pí zàng 脾脏 • shèn zàng 肾脏 • wǔ zàng 五脏 • wǔ zàng liù fǔ 五脏六腑 • xīn zàng 心脏 • xīn zàng bìng 心脏病 • xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心脏搭桥手术 • xīn zàng jí huàn 心脏疾患 • xīn zàng shōu suō yā 心脏收缩压 • xīn zàng shū zhāng yā 心脏舒张压 • xīn zàng yí zhí 心脏移殖 • xīn zàng zá yīn 心脏杂音 • yí zàng 胰脏 • yí zàng yán 胰脏炎 • zàng fǔ 脏腑 • zàng qì 脏器 • zàng zào 脏躁