Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: BYUK (月卜山大)
Unicode: U+8111
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não
Âm Nôm: não
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 2

Dị thể 17

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

não, óc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Óc, não: 電腦 Máy tính điện tử.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腦

Từ điển Trung-Anh

(1) brain
(2) mind
(3) head
(4) essence

Từ ghép 174

bā tóu tàn nǎo 巴头探脑bǐ jì běn diàn nǎo 笔记本电脑bǐ jì xíng diàn nǎo 笔记型电脑chōng hūn tóu nǎo 冲昏头脑dà nǎo 大脑dà nǎo sǐ wáng 大脑死亡diàn nǎo 电脑diàn nǎo bìng dú 电脑病毒diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 电脑断层扫描diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 电脑辅助工程diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 电脑辅助教材diàn nǎo fǔ zhù shè jì 电脑辅助设计diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图diàn nǎo huì tú 电脑绘图diàn nǎo qǐ yè 电脑企业diàn nǎo ruǎn jiàn 电脑软件diàn nǎo wǎng 电脑网diàn nǎo wǎng lù 电脑网路diàn nǎo wǎng luò 电脑网络diàn nǎo xì tǒng 电脑系统diàn nǎo yè zhě 电脑业者diàn nǎo yǔ yán 电脑语言dōng fāng mǎ nǎo yán bìng dú 东方马脑炎病毒dòng nǎo 动脑dòng nǎo jīn 动脑筋dòu fu nǎo 豆腐脑dòu zhā nǎo jīn 豆渣脑筋gān nǎo tú dì 肝脑涂地gàng tóu gàng nǎo 戆头戆脑gè rén diàn nǎo 个人电脑guǐ mō nǎo ké 鬼摸脑壳guǐ tóu guǐ nǎo 鬼头鬼脑héng tóu héng nǎo 横头横脑hòu nǎo 后脑hòu nǎo sháo 后脑勺hūn tóu hūn nǎo 昏头昏脑jiā yòng diàn nǎo 家用电脑jiān nǎo 间脑jiǎo jìn nǎo zhī 绞尽脑汁jiǎo nǎo zhī 绞脑汁jīng chóng chōng nǎo 精虫冲脑lèng tóu lèng nǎo 愣头愣脑liè nǎo rén 裂脑人liú nǎo 流脑Mài jīn tǎ diàn nǎo 麦金塔电脑mō bu zháo tóu nǎo 摸不着头脑nǎo bìng 脑病nǎo bō 脑波nǎo cán 脑残nǎo cán fěn 脑残粉nǎo chéng xiàng jì shù 脑成像技术nǎo chōng xuè 脑充血nǎo chū xuè 脑出血nǎo chuí tǐ 脑垂体nǎo cù zhòng 脑卒中nǎo dài 脑袋nǎo dài kāi huā 脑袋开花nǎo dǎo 脑岛nǎo diàn bō 脑电波nǎo diàn tú 脑电图nǎo diàn tú bǎn 脑电图版nǎo gàn 脑干nǎo gōu 脑沟nǎo guā 脑瓜nǎo guā zi 脑瓜子nǎo guār 脑瓜儿nǎo hǎi 脑海nǎo hòu 脑后nǎo huí 脑回nǎo jǐ yè 脑脊液nǎo jì 脑际nǎo jiāng 脑浆nǎo jīn 脑筋nǎo ké 脑壳nǎo lì 脑力nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法nǎo lì láo dòng 脑力劳动nǎo liú 脑瘤nǎo mén 脑门nǎo mén zi 脑门子nǎo mó 脑膜nǎo mó yán 脑膜炎nǎo nèi fēi 脑内啡nǎo piáor 脑瓢儿nǎo pín xuè 脑贫血nǎo qiáo 脑桥nǎo sháo 脑勺nǎo sháo 脑杓nǎo shén jīng 脑神经nǎo shì 脑室nǎo shuǐ zhǒng 脑水肿nǎo sǐ wáng 脑死亡nǎo suǐ 脑髓nǎo sǔn shāng 脑损伤nǎo tān 脑瘫nǎo tú 脑图nǎo xì bāo 脑细胞nǎo xià chuí tǐ 脑下垂体nǎo xìng má bì 脑性痲痹nǎo xìng má bì 脑性麻痹nǎo xuè guǎn jí bìng 脑血管疾病nǎo xuè guǎn píng zhàng 脑血管屏障nǎo yán 脑炎nǎo yè 脑叶nǎo yè 脑液nǎo yì xuè 脑溢血nǎo zhàng 脑涨nǎo zhàng 脑胀nǎo zhèn dàng 脑震荡nǎo zhī 脑汁nǎo zhǒng liú 脑肿瘤nǎo zhòng fēng 脑中风nǎo zi 脑子nǎo zi jìn shuǐ 脑子进水nǎo zi shēng xiù 脑子生锈nǎo zi yǒu pào 脑子有泡niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病píng bǎn diàn nǎo 平板电脑Píng guǒ diàn nǎo 苹果电脑qiū nǎo 丘脑qiū nǎo sǔn shāng 丘脑损伤Rì běn nǎo yán 日本脑炎sēn lín nǎo yán 森林脑炎shǎ tóu shǎ nǎo 傻头傻脑shāng nǎo jīn 伤脑筋shén zhōu diàn nǎo 神舟电脑shí nǎo yóu 石脑油shǒu nǎo 首脑shǒu nǎo huì tán 首脑会谈shǒu nǎo huì wù 首脑会晤shǒu nǎo huì yì 首脑会议shǒu tí diàn nǎo 手提电脑suǐ nǎo 髓脑tái shì diàn nǎo 台式电脑tàn tóu tàn nǎo 探头探脑tí shén xǐng nǎo 提神醒脑tóu hūn nǎo mèn 头昏脑闷tóu hūn nǎo xuàn 头昏脑眩tóu hūn nǎo zhàng 头昏脑涨tóu hūn nǎo zhàng 头昏脑胀tóu nǎo 头脑tóu nǎo fā zhàng 头脑发胀tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 头脑简单四肢发达tóu nǎo qīng chu 头脑清楚tóu yūn nǎo zhàng 头晕脑涨tóu yūn nǎo zhàng 头晕脑胀tǔ tóu tǔ nǎo 土头土脑wēi diàn nǎo 微电脑Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委内瑞拉马脑炎病毒xī fāng mǎ nǎo yán bìng dú 西方马脑炎病毒xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型电脑xǐ nǎo 洗脑xià qiū nǎo 下丘脑xiǎo nǎo 小脑xìn nǎo mén 囟脑门xiōng dà wú nǎo 胸大无脑yī gǔ nǎo 一股脑yǐ nǎo 乙脑yǐ xíng nǎo yán 乙型脑炎yú mù nǎo ké 榆木脑壳Zá gǔ nǎo 杂谷脑Zá gǔ nǎo zhèn 杂谷脑镇zéi tóu zéi nǎo 贼头贼脑zhāng nǎo 樟脑zhāng nǎo qiú 樟脑球zhāng nǎo wán 樟脑丸zhǎng shàng diàn nǎo 掌上电脑zhǎng wò diàn nǎo 掌握电脑zhàng èr hé shang , mō bu zháo tóu nǎo 丈二和尚,摸不着头脑zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo 丈二金刚摸不着头脑zhēn tóu xiàn nǎo 针头线脑zhèng fǔ shǒu nǎo 政府首脑zhì zhī nǎo hòu 置之脑后zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型电脑