Có 1 kết quả:

nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 腦性麻痺|脑性麻痹
(2) cerebral palsy
(3) spasticity

Bình luận 0