Có 1 kết quả:
nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ
nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 腦性麻痺|脑性麻痹
(2) cerebral palsy
(3) spasticity
(2) cerebral palsy
(3) spasticity
Bình luận 0
nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0