Có 1 kết quả:

nǎo xuè guǎn jí bìng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cerebrovascular disease

Bình luận 0