Có 1 kết quả:

ㄇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BFD (月火木)
Unicode: U+8112
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mễ
Âm Quảng Đông: mai5

Tự hình 2

1/1

ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

amidin (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amidin.

Từ điển Trung-Anh

amidine (chemistry)