Có 1 kết quả:
nóng ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mủ (ở vết thương)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Mủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膿
Từ điển Trung-Anh
pus
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 12