Có 1 kết quả:
nóng bāo ㄋㄨㄥˊ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pustule
(2) (fig.) worthless person
(3) a good-for-nothing
(4) useless weakling
(2) (fig.) worthless person
(3) a good-for-nothing
(4) useless weakling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0