Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • luán ㄌㄨㄢˊ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 臠.
giản thể
Từ điển phổ thông
thịt thái từng miếng
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 臠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thịt thái nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臠
Từ điển Trung-Anh
(1) skinny
(2) sliced meat
(2) sliced meat
Từ ghép 1