Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình). § Tục gọi là “bột hạng” 脖項 hay “bột tử” 脖子.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi cái cổ là hạng bột 項脖 hay bột tử 脖子.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cổ: 卡住脖子 Bóp cổ;
② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ: 瓶子脖兒 Cổ chai; 腳脖子 Cổ chân;
③ 【脖胦】bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).
② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ: 瓶子脖兒 Cổ chai; 腳脖子 Cổ chân;
③ 【脖胦】bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cổ ( nối liền đầu với mình ). Cũng gọi là Hạng 項bột.
Từ điển Trung-Anh
neck
Từ ghép 23
bó gěngr 脖頸兒 • bó gěngr 脖颈儿 • bó lǐng 脖領 • bó lǐng 脖领 • bó xiàng 脖項 • bó xiàng 脖项 • bó zi 脖子 • hóng bó zi 紅脖子 • hóng bó zi 红脖子 • jiǎo bó zi 脚脖子 • jiǎo bó zi 腳脖子 • lēi bó zi 勒脖子 • liǎn hóng bó zi cū 脸红脖子粗 • liǎn hóng bó zi cū 臉紅脖子粗 • mǒ bó zi 抹脖子 • niú bó zi 牛脖子 • qiā bó zi 掐脖子 • qiǎ bó zi 卡脖子 • rào bó zi 繞脖子 • rào bó zi 绕脖子 • shǒu bó zi 手脖子 • wéi bó 围脖 • wéi bó 圍脖