Có 1 kết quả:
wěn ㄨㄣˇ
Âm Quan thoại: wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月𠯳
Nét bút: ノフ一一ノフノノ丨フ一
Thương Hiệt: BPHR (月心竹口)
Unicode: U+8117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月𠯳
Nét bút: ノフ一一ノフノノ丨フ一
Thương Hiệt: BPHR (月心竹口)
Unicode: U+8117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon), ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon), ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0