Có 3 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jié ㄐㄧㄝˊ • jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月却
Nét bút: ノフ一一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: BGIL (月土戈中)
Unicode: U+811A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cước
Âm Nôm: cuốc, cước
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Âm Nôm: cuốc, cước
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Hí thuỷ thanh đình - 戲水蜻蜓 (Nguyễn Khuyến)
• Kệ - 偈 (Trần Thái Tông)
• Lũ tuyền - 縷泉 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lưu viện du nguyệt văn đắc tái phát Đà Nẵng, thị dạ đồng Vũ Hoài Phủ thống ẩm - 留院踰月聞得再發沱曩是夜同武懷甫痛飲 (Cao Bá Quát)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Khuyến)
• Sơ liêm đạm nguyệt - Mai hoa - 疏簾淡月-梅花 (Tùng Thiện Vương)
• Xuân giang - 春江 (Hà Như)
• Hí thuỷ thanh đình - 戲水蜻蜓 (Nguyễn Khuyến)
• Kệ - 偈 (Trần Thái Tông)
• Lũ tuyền - 縷泉 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lưu viện du nguyệt văn đắc tái phát Đà Nẵng, thị dạ đồng Vũ Hoài Phủ thống ẩm - 留院踰月聞得再發沱曩是夜同武懷甫痛飲 (Cao Bá Quát)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Khuyến)
• Sơ liêm đạm nguyệt - Mai hoa - 疏簾淡月-梅花 (Tùng Thiện Vương)
• Xuân giang - 春江 (Hà Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cước” 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cước 腳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cước 腳.
Từ điển Trung-Anh
(1) foot
(2) leg (of an animal or an object)
(3) base (of an object)
(4) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
(5) classifier for kicks
(2) leg (of an animal or an object)
(3) base (of an object)
(4) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
(5) classifier for kicks
Từ ghép 224
ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮脚白花蛇利草 • ǎi jiǎo kǔ hāo 矮脚苦蒿 • ǎi jiǎo luó sǎn 矮脚罗伞 • ài shǒu ài jiǎo 碍手碍脚 • bā zì jiǎo 八字脚 • bái fù máo jiǎo yàn 白腹毛脚燕 • bǎi jiǎo 百脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān zhuān zá jiǎo 搬砖砸脚 • bàn jiǎo 绊脚 • bàn jiǎo shí 绊脚石 • bào fó jiǎo 抱佛脚 • bèn shǒu bèn jiǎo 笨手笨脚 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手划脚 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手画脚 • bié jiǎo 蹩脚 • bìn jiǎo 鬓脚 • bǒ jiǎo 跛脚 • cǎi shī jiǎo 踩失脚 • chā jiǎo 插脚 • cháng jiǎo yāng jī 长脚秧鸡 • chì jiǎo 赤脚 • chì jiǎo lǜ shī 赤脚律师 • chì jiǎo yī shēng 赤脚医生 • chuō bì jiǎo 戳壁脚 • cóng tóu dào jiǎo 从头到脚 • dā jiǎo shǒu jià 搭脚手架 • dǎ chì jiǎo 打赤脚 • dà jiǎo 大脚 • dà shǒu dà jiǎo 大手大脚 • dān jiǎo tiào 单脚跳 • dàn jiǎo shù yīng 淡脚树莺 • dēng jiǎo 蹬脚 • dì jiǎo 地脚 • diǎn jiǎo jiān 踮脚尖 • diàn jiǎo shí 垫脚石 • diē jiǎo chuí xiōng 跌脚捶胸 • dòng shǒu dòng jiǎo 动手动脚 • dòng shǒu jiǎo 动手脚 • dú jiǎo tiào 独脚跳 • dú jiǎo xì 独脚戏 • duō shǒu duō jiǎo 多手多脚 • fà jiǎo 发脚 • fàng kāi shǒu jiǎo 放开手脚 • gǎn jiǎo 赶脚 • gāo jiǎo bēi 高脚杯 • gāo jiǎo yǐ 高脚椅 • gē jiǎo bǎn 搁脚板 • gē jiǎo wù 搁脚物 • gēn jiǎo 跟脚 • guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管脚 • guāng jiǎo 光脚 • guǒ jiǎo 裹脚 • hé jiǎo 合脚 • hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅长脚鹬 • hēi duǎn jiǎo bēi 黑短脚鹎 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁 • hóng jiǎo jiān niǎo 红脚鲣鸟 • hóng jiǎo kǔ è niǎo 红脚苦恶鸟 • hóng jiǎo sǔn 红脚隼 • hóng jiǎo yù 红脚鹬 • hòu jiǎo 后脚 • huáng jiǎo lǜ jiū 黄脚绿鸠 • huáng jiǎo sān zhǐ chún 黄脚三趾鹑 • huáng jiǎo yín ōu 黄脚银鸥 • huī duǎn jiǎo bēi 灰短脚鹎 • huī jiǎo liǔ yīng 灰脚柳莺 • huī yǎn duǎn jiǎo bēi 灰眼短脚鹎 • jī jiǎo 基脚 • jī jiǎo 鸡脚 • jī qì jiǎo tà chē 机器脚踏车 • jiá jiǎo tuō xié 夹脚拖鞋 • jiǎo bǎn 脚板 • jiǎo běn 脚本 • jiǎo bó zi 脚脖子 • jiǎo bù 脚步 • jiǎo bù diǎn dì 脚不点地 • jiǎo bù zhān dì 脚不沾地 • jiǎo cǎi liǎng zhī chuán 脚踩两只船 • jiǎo dēng 脚蹬 • jiǎo dèng 脚凳 • jiǎo dǐ 脚底 • jiǎo fū 脚夫 • jiǎo gǎn 脚杆 • jiǎo gēn 脚根 • jiǎo gēn 脚跟 • jiǎo gēn jiǎo 脚跟脚 • jiǎo gū guai 脚孤拐 • jiǎo hòu gēn 脚后跟 • jiǎo hù 脚户 • jiǎo huái 脚踝 • jiǎo jiān 脚尖 • jiǎo liào 脚镣 • jiǎo mén 脚门 • jiǎo pǔ 脚蹼 • jiǎo qì 脚气 • jiǎo qì bìng 脚气病 • jiǎo qián 脚钱 • jiǎo shǒu jià 脚手架 • jiǎo tà 脚踏 • jiǎo tà bǎn 脚踏板 • jiǎo tà chē 脚踏车 • jiǎo tà liǎng tiáo chuán 脚踏两条船 • jiǎo tà liǎng zhī chuán 脚踏两只船 • jiǎo tà shí dì 脚踏实地 • jiǎo wàn 脚腕 • jiǎo wàn zi 脚腕子 • jiǎo wéi lì 脚违例 • jiǎo wèi 脚位 • jiǎo wù 脚误 • jiǎo xià 脚下 • jiǎo xuǎn 脚癣 • jiǎo yā zi 脚丫子 • jiǎo yā zi 脚鸭子 • jiǎo yìn 脚印 • jiǎo zhǎng 脚掌 • jiǎo zhèng bù pà xié wāi 脚正不怕鞋歪 • jiǎo zhǐ 脚指 • jiǎo zhǐ 脚趾 • jiǎo zhǐ jia 脚指甲 • jiǎo zhǐ tou 脚趾头 • jiǎo zhù 脚注 • jiǎo zhuǎ 脚爪 • lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲 • lì bèi duǎn jiǎo bēi 栗背短脚鹎 • lì ěr duǎn jiǎo bēi 栗耳短脚鹎 • liàn jiǎo pǐ 恋脚癖 • liàn jiǎo pǐ zhě 恋脚癖者 • liǎng jiǎo jià 两脚架 • lín mén yī jiǎo 临门一脚 • lín shí bào fó jiǎo 临时抱佛脚 • Liù jiǎo 六脚 • Liù jiǎo xiāng 六脚乡 • lòu mǎ jiǎo 露马脚 • lǜ chì duǎn jiǎo bēi 绿翅短脚鹎 • lǜ jiǎo shān zhè gū 绿脚山鹧鸪 • lù chū mǎ jiǎo 露出马脚 • lún jiǎo 轮脚 • luò jiǎo 落脚 • mǎ jiǎo 马脚 • máo jiǎo yú xiāo 毛脚渔鸮 • máo shǒu máo jiǎo 毛手毛脚 • mó jiǎo shí 磨脚石 • nèi bā zì jiǎo 内八字脚 • niǎo jiǎo xià mù 鸟脚下目 • niǎo jiǎo yà mù 鸟脚亚目 • niè jiǎo 蹑脚 • niè jiǎo gēn 蹑脚根 • niè jiǎo gēn 蹑脚跟 • niè shǒu niè jiǎo 蹑手蹑脚 • niè zhe jiǎo 蹑着脚 • pào jiǎo 泡脚 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚 • qì jī jiǎo 砌基脚 • qiān jiǎo 扦脚 • qián jiǎo 前脚 • qiáng jiǎo shù yīng 强脚树莺 • qiāo dīng zuān jiǎo 敲钉钻脚 • qīng jiǎo bīn yù 青脚滨鹬 • qīng jiǎo yù 青脚鹬 • qīng shǒu qīng jiǎo 轻手轻脚 • quán dǎ jiǎo tī 拳打脚踢 • quán jiǎo 拳脚 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳脚相向 • rèn jiǎo 认脚 • ruǎn jiǎo xiā 软脚虾 • ruǎn jiǎo xiè 软脚蟹 • sā jiǎo 撒脚 • sān jiǎo jià 三脚架 • sān jiǎo liǎng bù 三脚两步 • sān jiǎo māo 三脚猫 • shān jiǎo 山脚 • shǒu jiǎo 手脚 • shǒu jiǎo bù gān jìng 手脚不干净 • shǒu máng jiǎo luàn 手忙脚乱 • shòu jiǎo lèi kǒng lóng 兽脚类恐龙 • shòu jiǎo yà mù 兽脚亚目 • shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手顿脚 • shuāng jiǎo 双脚 • shuāng jiǎo jià 双脚架 • sì jiǎo cháo tiān 四脚朝天 • sì jiǎo shé 四脚蛇 • suō shǒu suō jiǎo 缩手缩脚 • tī jiǎo bǎn 踢脚板 • tī jiǎo xiàn 踢脚线 • tiào jiǎo 跳脚 • tiào yī zhī jiǎo 跳一只脚 • tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 头痛医头,脚痛医脚 • tóu zhòng jiǎo qīng 头重脚轻 • tuǐ jiǎo 腿脚 • wā qiáng jiǎo 挖墙脚 • wǎi jiǎo 崴脚 • wài bā zì jiǎo 外八字脚 • wú jiǎo xiè 无脚蟹 • xī hóng jiǎo sǔn 西红脚隼 • xià jiǎo liào 下脚料 • Xiāng gǎng jiǎo 香港脚 • xiǎo huáng jiǎo yù 小黄脚鹬 • xiǎo jiǎo 小脚 • xiǎo qīng jiǎo yù 小青脚鹬 • xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小脚 • xiē jiǎo 歇脚 • xíng jiǎo 行脚 • xiū jiǎo 修脚 • xiū jiǎo shī 修脚师 • xuàn fēng jiǎo 旋风脚 • yā ya jiǎo 压压脚 • yān fù máo jiǎo yàn 烟腹毛脚燕 • yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一个脚印 • yǐn jiǎo 引脚 • yǒu shǒu yǒu jiǎo 有手有脚 • yùn jiǎo 运脚 • yùn jiǎo 韵脚 • zhàn bu zhù jiǎo 站不住脚 • zhàn wěn jiǎo bù 站稳脚步 • zhàn wěn jiǎo gēn 站稳脚跟 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手划脚 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手画脚 • zhù jiǎo 注脚 • zhuāng jiǎo 桩脚 • zì fù shǒu jiǎo 自缚手脚 • zì jiǎo 字脚 • zuò shǒu jiǎo 做手脚
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cước 腳.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cước” 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 角[jue2]
(2) role
(2) role