Có 1 kết quả:
jiǎo tà liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a foot in both camps
(2) to have a bet each way
(3) to be having an affair
(2) to have a bet each way
(3) to be having an affair
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0