Có 1 kết quả:

jiǎo tà chē ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bicycle
(2) bike (Tw)
(3) CL:輛|辆[liang4]

Bình luận 0