Có 1 kết quả:

hēng ㄏㄥ
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: BYRN (月卜口弓)
Unicode: U+811D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hanh
Âm Nôm: hanh
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

hēng ㄏㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bành hanh 膨脝)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Bành hanh” 膨脝: xem “bành” 膨.

Từ điển Thiều Chửu

① Bành hanh 膨脝 trương phềnh. Vì thế nên sự gì ngày một mở rộng hơn lên gọi là bành trướng 膨漲. Cũng viết là 膨脹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 膨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng bụng phệ. Thường gọi là Bành hanh 膨脝.

Từ điển Trung-Anh

(1) fat
(2) bloated

Từ ghép 1