Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月延
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: BNKV (月弓大女)
Unicode: U+8120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月延
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: BNKV (月弓大女)
Unicode: U+8120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio), しおづ.け (shiozu.ke)
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio), しおづ.け (shiozu.ke)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0