Có 1 kết quả:
tǐng ㄊㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nem thái khúc dài
2. thẳng và cứng
2. thẳng và cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt khô hình trạng dài.
2. (Tính) Thẳng.
2. (Tính) Thẳng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nem thái khúc dài.
② Thẳng cứng.
② Thẳng cứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nem thái khúc dài;
② Thẳng cứng.
② Thẳng cứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuống phổi — Thẳng. Ngay thẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) brisket meat
(2) straight
(2) straight