Có 1 kết quả:

tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: BNKG (月弓大土)
Unicode: U+8121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Quảng Đông: ting5

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

tǐng ㄊㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nem thái khúc dài
2. thẳng và cứng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thịt khô hình trạng dài.
2. (Tính) Thẳng.

Từ điển Thiều Chửu

① Nem thái khúc dài.
② Thẳng cứng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nem thái khúc dài;
② Thẳng cứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuống phổi — Thẳng. Ngay thẳng.

Từ điển Trung-Anh

(1) brisket meat
(2) straight