Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: BOWY (月人田卜)
Unicode: U+8122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

meat on the back of an animal