Có 1 kết quả:

qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BKOO (月大人人)
Unicode: U+8125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

qiǎn ㄑㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pelvic cavity
(2) lower abdomen