Có 2 kết quả:
juān ㄐㄩㄢ • zuī ㄗㄨㄟ
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, zuī ㄗㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月夋
Nét bút: ノフ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode: U+8127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月夋
Nét bút: ノフ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode: U+8127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, tuyên
Âm Nôm: thuyên
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へる (heru)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Nôm: thuyên
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へる (heru)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giảm bớt, rút bớt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt, co rút.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.
Từ điển Thiều Chửu
① Giảm bớt, rút bớt.
② Một âm là thôi. Dái trẻ con.
② Một âm là thôi. Dái trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hòn dái của trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bóc lột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co lại. Rút đi.
Từ điển Trung-Anh
(1) fleece
(2) extort
(3) reduce
(2) extort
(3) reduce
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dái trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt, co rút.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.