Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BDL (月木中)
Unicode: U+8128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 瘠[ji2]