Có 1 kết quả:

tuō diào ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off

Bình luận 0