Có 1 kết quả:
tuō ké ㄊㄨㄛ ㄎㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of an eggshell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0