Có 1 kết quả:

tuō yǎng hé gān suān ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) deoxyribonucleoside monophosphate
(2) dNMP

Bình luận 0